Juan RODRÍGUEZ
83
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
1 Th04 1982
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Getafe CF), Spanish Cup (Getafe CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Getafe CF | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Getafe CF | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Getafe CF | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,16 | 0 | 0 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,80 | 5 | 1 |
6 | RC Deportivo | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | RC Deportivo | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,78 | 2 | 0 |
4 | RC Deportivo | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,67 | 2 | 1 |
3 | RC Deportivo | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 6 | 1 | 6,33 | 3 | 0 |
2 | RC Deportivo | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | RC Deportivo | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 32 | 37 | 9 | 6,78 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 4 Th09 2011 | RC Deportivo | Getafe CF | 8.4M | Juan RODRÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
28 Th08 2013 | 86 | 85 | 1 |
26 Th01 2013 | 87 | 86 | 1 |
17 Th04 2012 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |