Iain DAVIDSON
74
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
14 Th01 1984
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-5-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Dundee) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dundee | 536k | Iain DAVIDSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2020 | 77 | 74 | 3 |
10 Th11 2012 | 76 | 77 | 1 |
24 Th08 2012 | 74 | 76 | 2 |
25 Th11 2009 | 73 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |