Paddy MCCOURT
77
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th09 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
16 Th12 1983
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-9-9-5-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (AFC Bournemouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Northern Ireland | Quốc tế | 53 (0) | 9 | 5 | 2 | 6,40 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 25 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,08 | 3 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Barnsley | Hạng 3 | 33 (0) | 5 | 7 | 4 | 7,03 | 6 | 0 |
11 | Barnsley | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,22 | 0 | 0 |
11 | Celtic | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Celtic | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Celtic | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,46 | 0 | 0 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,11 | 0 | 1 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
4 | Celtic | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
3 | Celtic | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
1 | Celtic | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 162 (0) | 33 | 41 | 10 | 6,94 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th03 2015 | Ipswich Town | AFC Bournemouth | 2.0M | Paddy MCCOURT |
13 | 5 Th12 2014 | Barnsley | Ipswich Town | 3.9M | Paddy MCCOURT |
13 | 18 Th08 2014 | Wolverhampton Wanderers | Barnsley | 2.7M | Paddy MCCOURT |
13 | 13 Th08 2014 | AFC Bournemouth | Wolverhampton Wanderers | 3.4M | Paddy MCCOURT |
13 | 5 Th08 2014 | Barnsley | AFC Bournemouth | 3.8M | Paddy MCCOURT |
11 | 4 Th11 2013 | Celtic | Barnsley | 2.5M | Paddy MCCOURT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2016 | 78 | 77 | 1 |
14 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
8 Th07 2015 | 82 | 80 | 2 |
1 Th03 2015 | 83 | 82 | 1 |
14 Th11 2012 | 84 | 83 | 1 |
6 Th05 2011 | 83 | 84 | 1 |
10 Th11 2010 | 82 | 83 | 1 |
29 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |