David TEMPLETON
78
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
7 Th01 1989
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
56
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-8-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Rangers), Scottish Shield (Rangers), Scottish Cup (Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,48 | 3 | 0 |
14 | Rangers | Hạng 1 | 24 (0) | 15 | 10 | 5 | 7,54 | 5 | 0 |
13 | Rangers | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,40 | 2 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
12 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 8 | 4 | 7,53 | 1 | 0 |
11 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,32 | 3 | 0 |
10 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 36 (0) | 8 | 9 | 3 | 7,06 | 3 | 0 |
9 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 4 | 0 | 6,97 | 5 | 0 |
8 | Heart of Midlothian | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
4 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 226 (0) | 80 | 52 | 26 | 7,26 | 24 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Heart of Midlothian | Rangers | 4.5M | David TEMPLETON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th11 2016 | 80 | 78 | 2 |
25 Th10 2015 | 83 | 80 | 3 |
15 Th10 2011 | 82 | 83 | 1 |
5 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
10 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
14 Th05 2010 | 73 | 78 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |