Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David TEMPLETON

Player retiring at the end of the season.
David TEMPLETON Photo
Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hamilton Academical)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th11 2016)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

7 Th01 1989

Ngày sinh

58k

Giá

58,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

56

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-8-6-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Rangers), Scottish Shield (Rangers), Scottish Cup (Rangers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rangers Hạng 1 27 (0)10647,4830
15 Rangers Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0007,0000
15 Rangers Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0006,0000
15 Rangers SMFA Shield 2 (0)1006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rangers Hạng 1 27 (0) 10 6 47,483 0
14 Rangers Hạng 1 24 (0) 15 10 57,545 0
13 Rangers Hạng 1 30 (0) 11 5 57,402 0
13 Heart of Midlothian Hạng 2 5 (0) 3 3 07,600 0
12 Heart of Midlothian Hạng 2 32 (0) 13 8 47,531 0
11 Heart of Midlothian Hạng 1 28 (0) 8 5 47,323 0
10 Heart of Midlothian Hạng 1 36 (0) 8 9 37,063 0
9 Heart of Midlothian Hạng 1 29 (0) 10 4 06,975 0
8 Heart of Midlothian Bảng C 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Heart of Midlothian Hạng 1 4 (0) 1 0 06,750 0
7 Heart of Midlothian Hạng 1 4 (0) 1 1 17,250 0
6 Heart of Midlothian Hạng 1 2 (0) 0 0 05,501 0
4 Heart of Midlothian Hạng 1 4 (0) 0 1 05,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu226 (0)8052267,26240

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Heart of MidlothianRangers4.5MDavid TEMPLETON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th11 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th10 20158380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th10 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th05 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th11 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th05 20107378Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----