Tal BEN HAIM
77
Chỉ số
5 (Ngày 27 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
31 Th03 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Charlton Athletic), English Cup (Charlton Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Israel | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
15 | Israel | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 70 (0) | 8 | 1 | 1 | 5,85 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
14 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 36 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
12 | Standard Liège | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
11 | Standard Liège | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
11 | Portsmouth | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
10 | Portsmouth | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,82 | 6 | 0 |
9 | Portsmouth | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 3 | 1 |
8 | Portsmouth | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,31 | 3 | 1 |
7 | Portsmouth | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
6 | Portsmouth | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,37 | 5 | 0 |
5 | Portsmouth | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
4 | Portsmouth | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
3 | Portsmouth | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,47 | 3 | 0 |
2 | Portsmouth | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
1 | Portsmouth | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
1 | Sunderland | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 416 (0) | 20 | 23 | 2 | 6,46 | 45 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th07 2014 | Standard Liège | Charlton Athletic | 4.0M | Tal BEN HAIM |
11 | 21 Th12 2013 | Portsmouth | Standard Liège | 5.8M | Tal BEN HAIM |
1 | 17 Th10 2009 | Sunderland | Portsmouth | 7.5M | Tal BEN HAIM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2021 | 82 | 77 | 5 |
17 Th01 2021 | 82 | 76 | 6 |
10 Th06 2018 | 84 | 82 | 2 |
23 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
16 Th02 2011 | 86 | 85 | 1 |
9 Th06 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |