Shaun BARKER
78
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
19 Th09 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Derby County | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
12 | Derby County | Hạng 3 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 3 | 1 |
11 | Derby County | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 29 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Derby County | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,92 | 3 | 1 |
8 | Derby County | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
7 | Derby County | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
6 | Derby County | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,42 | 3 | 1 |
5 | Derby County | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
4 | Derby County | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Derby County | Hạng 3 | 21 (0) | 2 | 4 | 2 | 6,62 | 0 | 0 |
2 | Derby County | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,72 | 0 | 0 |
1 | Derby County | Hạng 3 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 293 (0) | 12 | 15 | 7 | 6,61 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
14 Th05 2015 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |