Stephen DOBBIE
76
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
5 Th12 1982
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Crystal Palace | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Crystal Palace | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
12 | Crystal Palace | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
11 | Crystal Palace | Hạng 2 | 17 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,65 | 1 | 0 |
10 | Crystal Palace | Hạng 3 | 8 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,88 | 1 | 0 |
10 | Swansea City | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
9 | Swansea City | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
8 | Swansea City | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 3 | 4 | 7,83 | 0 | 0 |
7 | Swansea City | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 4 | 8 | 7,33 | 1 | 2 |
6 | Swansea City | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,27 | 4 | 0 |
5 | Swansea City | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,24 | 2 | 0 |
5 | Blackpool | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Blackpool | Hạng 3 | 6 (0) | 4 | 2 | 3 | 8,33 | 0 | 0 |
3 | Blackpool | Hạng 3 | 4 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,25 | 1 | 0 |
2 | Queen of the South | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 10 | 4 | 6,62 | 4 | 0 |
1 | Queen of the South | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 15 | 4 | 7,34 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 217 (0) | 57 | 62 | 34 | 7,29 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Swansea City | Crystal Palace | 2.2M | Stephen DOBBIE |
5 | 1 Th04 2011 | Blackpool | Swansea City | 3.3M | Stephen DOBBIE |
2 | 14 Th04 2010 | Queen of the South | Blackpool | 2.0M | Stephen DOBBIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2020 | 77 | 76 | 1 |
21 Th08 2016 | 80 | 77 | 3 |
8 Th04 2015 | 82 | 80 | 2 |
8 Th01 2015 | 83 | 82 | 1 |
9 Th06 2011 | 82 | 83 | 1 |
11 Th02 2011 | 81 | 82 | 1 |
13 Th05 2010 | 79 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |