Jamal CAMPBELL-RYCE
73
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
6 Th04 1983
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield United), English Cup (Sheffield United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
12 | Notts County | Hạng 3 | 22 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,68 | 0 | 0 |
11 | Notts County | Hạng 3 | 20 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Notts County | Hạng 3 | 14 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Bristol City | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Bristol City | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Bristol City | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Bristol City | Hạng 2 | 37 (0) | 10 | 8 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
5 | Bristol City | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,56 | 6 | 0 |
4 | Bristol City | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,65 | 2 | 1 |
3 | Bristol City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Barnsley | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
2 | Barnsley | Hạng 3 | 23 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,04 | 2 | 0 |
1 | Barnsley | Hạng 3 | 27 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,85 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 238 (0) | 48 | 47 | 8 | 6,68 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th05 2014 | Notts County | Sheffield United | 1.5M | Jamal CAMPBELL-RYCE |
10 | 13 Th07 2013 | Bristol City | Notts County | 924k | Jamal CAMPBELL-RYCE |
3 | 20 Th09 2010 | Barnsley | Bristol City | 2.4M | Jamal CAMPBELL-RYCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
8 Th09 2017 | 78 | 75 | 3 |
28 Th04 2013 | 80 | 78 | 2 |
4 Th07 2012 | 81 | 80 | 1 |
23 Th02 2012 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |