Lee WILLIAMSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
7 Th06 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Blackburn Rovers), English Cup (Blackburn Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jamaica | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Blackburn Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Blackburn Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 25 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,28 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
9 | Sheffield United | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,42 | 5 | 0 |
8 | Sheffield United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Sheffield United | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
6 | Sheffield United | Hạng 3 | 7 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,57 | 1 | 1 |
4 | Sheffield United | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Sheffield United | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Sheffield United | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 78 (0) | 16 | 10 | 4 | 6,46 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 23 Th07 2013 | Sheffield United | Blackburn Rovers | 1.3M | Lee WILLIAMSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th05 2017 | 80 | 78 | 2 |
23 Th08 2016 | 82 | 80 | 2 |
30 Th04 2014 | 80 | 82 | 2 |
27 Th08 2011 | 81 | 80 | 1 |
16 Th02 2011 | 82 | 81 | 1 |
10 Th12 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |