Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steven ANDERSON

Player retiring at the end of the season.
Steven ANDERSON Photo
St. Johnstone

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Berwick Rangers)

69

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 15 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

19 Th12 1985

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Johnstone Hạng 1 29 (0)2206,4161
15 St. Johnstone Cúp Liên đoàn Scotland 4 (0)0006,2500
15 St. Johnstone Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Johnstone Hạng 1 29 (0) 2 2 06,416 1
14 St. Johnstone Hạng 2 34 (0) 0 0 06,743 0
13 St. Johnstone Hạng 1 31 (0) 1 0 06,322 1
12 St. Johnstone Hạng 1 33 (0) 0 0 06,275 0
11 St. Johnstone Hạng 1 33 (0) 1 3 06,394 0
10 St. Johnstone Hạng 2 32 (0) 1 0 06,782 0
9 St. Johnstone Hạng 2 33 (0) 2 3 06,731 0
8 St. Johnstone Hạng 1 34 (0) 1 0 06,095 0
7 St. Johnstone Hạng 1 27 (0) 0 2 06,441 0
6 St. Johnstone Hạng 2 33 (0) 1 2 06,852 0
5 St. Johnstone Hạng 2 15 (0) 0 0 06,272 0
4 St. Johnstone Hạng 1 6 (0) 0 0 06,330 0
3 St. Johnstone Hạng 1 15 (0) 1 1 05,403 0
2 St. Johnstone Hạng 1 2 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu357 (0)101306,44362

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th10 20207369Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
5 Th10 20197773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
6 Th02 20197977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th05 20117879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th05 20107778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----