Steven ANDERSON
69
Chỉ số
4 (Ngày 15 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
19 Th12 1985
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,41 | 6 | 1 |
15 | St. Johnstone | Cúp Liên đoàn Scotland | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,41 | 6 | 1 |
14 | St. Johnstone | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,32 | 2 | 1 |
12 | St. Johnstone | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 5 | 0 |
11 | St. Johnstone | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
10 | St. Johnstone | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
9 | St. Johnstone | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
8 | St. Johnstone | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 5 | 0 |
7 | St. Johnstone | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
6 | St. Johnstone | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
5 | St. Johnstone | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
4 | St. Johnstone | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | St. Johnstone | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,40 | 3 | 0 |
2 | St. Johnstone | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 357 (0) | 10 | 13 | 0 | 6,44 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2020 | 73 | 69 | 4 |
5 Th10 2019 | 77 | 73 | 4 |
6 Th02 2019 | 79 | 77 | 2 |
4 Th05 2011 | 78 | 79 | 1 |
15 Th05 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |