Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jason SCOTLAND

Player retiring at the end of the season.
Jason SCOTLAND Photo
Hamilton Academical

(Chưa được Quản lí)

CLB

(North East Stars)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

45

Tuổi

18 Th02 1979

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

8k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Hamilton Academical), Scottish Cup (Hamilton Academical)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Trinidad & Tobago SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1116,4000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamilton Academical Hạng 2 21 (0)6727,4300
15 Hamilton Academical Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)2008,0000
15 Hamilton Academical Cúp Quốc gia Scotland 3 (0)0107,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Trinidad & Tobago Quốc tế 77 (0)181446,8571
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamilton Academical Hạng 2 21 (0) 6 7 27,430 0
14 Hamilton Academical Hạng 2 7 (0) 4 0 17,292 0
14 St. Mirren Hạng 2 16 (0) 7 7 27,442 0
14 Hamilton Academical Hạng 2 7 (0) 2 4 17,291 0
13 Hamilton Academical Hạng 2 22 (0) 11 4 67,642 0
12 Hamilton Academical Hạng 1 22 (0) 8 4 47,144 0
12 Barnsley Hạng 3 7 (0) 3 2 27,570 0
11 Barnsley Hạng 2 23 (0) 6 5 26,962 1
10 Barnsley Hạng 2 32 (0) 10 8 17,253 0
9 Barnsley Hạng 2 1 (0) 1 0 07,001 0
9 Ipswich Town Hạng 3 17 (0) 8 7 47,760 0
9 Wigan Athletic Hạng 1 4 (0) 1 2 07,751 0
8 Wigan Athletic Hạng 1 26 (0) 7 5 27,154 0
7 Wigan Athletic Hạng 2 18 (0) 8 3 57,442 0
6 Wigan Athletic Hạng 1 23 (0) 5 5 26,618 1
5 Wigan Athletic Hạng 1 17 (0) 4 7 07,292 0
4 Wigan Athletic Hạng 2 16 (0) 4 11 17,441 0
3 Wigan Athletic Hạng 2 30 (0) 11 8 97,203 1
2 Wigan Athletic Hạng 1 29 (0) 13 7 16,906 0
1 Wigan Athletic Hạng 1 30 (0) 11 10 26,934 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu368 (0)130106477,22483

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 5 Th04 2015St. MirrenHamilton Academical1.9MJason SCOTLAND
1424 Th01 2015Hamilton AcademicalSt. Mirren1.6MJason SCOTLAND
1219 Th03 2014BarnsleyHamilton Academical2.1MJason SCOTLAND
924 Th03 2013Ipswich TownBarnsley2.1MJason SCOTLAND
913 Th12 2012Wigan AthleticIpswich Town2.2MJason SCOTLAND

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th10 20177473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20177574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th10 20157877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th06 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th05 20148180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th01 20148281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th02 20138382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th02 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th02 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----