Jason SCOTLAND
73
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
45
Tuổi
18 Th02 1979
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hamilton Academical), Scottish Cup (Hamilton Academical) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trinidad & Tobago | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,40 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 21 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,43 | 0 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Quốc gia Scotland | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trinidad & Tobago | Quốc tế | 77 (0) | 18 | 14 | 4 | 6,85 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 21 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,43 | 0 | 0 |
14 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,29 | 2 | 0 |
14 | St. Mirren | Hạng 2 | 16 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,44 | 2 | 0 |
14 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
13 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 22 (0) | 11 | 4 | 6 | 7,64 | 2 | 0 |
12 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,14 | 4 | 0 |
12 | Barnsley | Hạng 3 | 7 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,57 | 0 | 0 |
11 | Barnsley | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,96 | 2 | 1 |
10 | Barnsley | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 8 | 1 | 7,25 | 3 | 0 |
9 | Barnsley | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Ipswich Town | Hạng 3 | 17 (0) | 8 | 7 | 4 | 7,76 | 0 | 0 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,15 | 4 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 18 (0) | 8 | 3 | 5 | 7,44 | 2 | 0 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,61 | 8 | 1 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 11 | 1 | 7,44 | 1 | 0 |
3 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 8 | 9 | 7,20 | 3 | 1 |
2 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 7 | 1 | 6,90 | 6 | 0 |
1 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 10 | 2 | 6,93 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 368 (0) | 130 | 106 | 47 | 7,22 | 48 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th04 2015 | St. Mirren | Hamilton Academical | 1.9M | Jason SCOTLAND |
14 | 24 Th01 2015 | Hamilton Academical | St. Mirren | 1.6M | Jason SCOTLAND |
12 | 19 Th03 2014 | Barnsley | Hamilton Academical | 2.1M | Jason SCOTLAND |
9 | 24 Th03 2013 | Ipswich Town | Barnsley | 2.1M | Jason SCOTLAND |
9 | 13 Th12 2012 | Wigan Athletic | Ipswich Town | 2.2M | Jason SCOTLAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2017 | 74 | 73 | 1 |
25 Th06 2017 | 75 | 74 | 1 |
29 Th11 2015 | 77 | 75 | 2 |
22 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
17 Th06 2015 | 80 | 78 | 2 |
25 Th05 2014 | 81 | 80 | 1 |
25 Th01 2014 | 82 | 81 | 1 |
5 Th02 2013 | 83 | 82 | 1 |
24 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
15 Th02 2011 | 85 | 84 | 1 |
12 Th12 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |