Will HOSKINS
70
Chỉ số
5 (Ngày 11 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
6 Th05 1986
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Oxford United), English Cup (Oxford United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 34 (0) | 18 | 10 | 6 | 7,65 | 3 | 0 |
15 | Oxford United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Oxford United | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 34 (0) | 18 | 10 | 6 | 7,65 | 3 | 0 |
14 | Oxford United | Hạng 5 | 38 (0) | 26 | 8 | 7 | 7,89 | 1 | 0 |
13 | Oxford United | Hạng 5 | 20 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,70 | 2 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 6 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 36 (0) | 20 | 18 | 11 | 7,94 | 2 | 0 |
11 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 30 (0) | 23 | 9 | 6 | 7,80 | 3 | 1 |
10 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 36 (0) | 14 | 11 | 6 | 7,50 | 6 | 0 |
9 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 34 (0) | 8 | 22 | 6 | 7,59 | 3 | 0 |
8 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 26 (0) | 7 | 12 | 4 | 7,46 | 1 | 1 |
7 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 34 (0) | 14 | 11 | 10 | 8,00 | 1 | 0 |
6 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 33 (0) | 6 | 12 | 0 | 7,30 | 3 | 0 |
5 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 35 (0) | 13 | 10 | 7 | 7,31 | 3 | 0 |
4 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 34 (0) | 8 | 11 | 10 | 7,82 | 5 | 0 |
3 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 19 (0) | 11 | 3 | 4 | 7,11 | 3 | 0 |
3 | Watford | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
2 | Watford | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,56 | 0 | 0 |
1 | Watford | Hạng 2 | 17 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 453 (0) | 190 | 149 | 82 | 7,56 | 40 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | AFC Wimbledon | Oxford United | 1.7M | Will HOSKINS |
13 | 13 Th08 2014 | Bristol Rovers | AFC Wimbledon | 2.5M | Will HOSKINS |
3 | 15 Th07 2010 | Watford | Bristol Rovers | 2.8M | Will HOSKINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2017 | 75 | 70 | 5 |
14 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
30 Th08 2014 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |