James MCARTHUR
83
Chỉ số
4 (Ngày 28 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
7 Th10 1987
Ngày sinh
204k
Giá
204,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-4-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Shield (Tottenham Hotspur) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scotland | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
13 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 35 (0) | 11 | 1 | 1 | 7,23 | 4 | 1 |
11 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,61 | 6 | 0 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,59 | 2 | 1 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,28 | 1 | 1 |
2 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,00 | 2 | 0 |
1 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 245 (0) | 33 | 33 | 6 | 6,60 | 19 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th03 2015 | Newcastle United | Tottenham Hotspur | 3.8M | James MCARTHUR |
13 | 8 Th12 2014 | Birmingham City | Newcastle United | 7.0M | James MCARTHUR |
13 | 5 Th09 2014 | Wigan Athletic | Birmingham City | 6.1M | James MCARTHUR |
4 | 7 Th12 2010 | Hamilton Academical | Wigan Athletic | 5.6M | James MCARTHUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2023 | 87 | 83 | 4 |
18 Th12 2015 | 86 | 87 | 1 |
3 Th02 2013 | 85 | 86 | 1 |
6 Th04 2012 | 84 | 85 | 1 |
4 Th03 2011 | 83 | 84 | 1 |
14 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |