Chris HIGGINS
71
Chỉ số
6 (Ngày 15 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
4 Th07 1985
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Queen of the South), Scottish Cup (Queen of the South) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,55 | 5 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,55 | 5 | 0 |
14 | Queen of the South | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
13 | Queen of the South | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
12 | Queen of the South | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,37 | 4 | 0 |
11 | Queen of the South | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
10 | Queen of the South | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
10 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
9 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
8 | Dunfermline Athletic | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
5 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
3 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,38 | 1 | 0 |
2 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,38 | 0 | 0 |
1 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 12 | 11 | 0 | 6,21 | 25 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Dunfermline Athletic | Queen of the South | 1.2M | Chris HIGGINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2020 | 77 | 71 | 6 |
4 Th05 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |