Robert HARRIS
73
Chỉ số
5 (Ngày 26 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
28 Th08 1987
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,20 | 5 | 0 |
12 | Blackpool | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
11 | Blackpool | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
10 | Blackpool | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
10 | Queen of the South | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
9 | Queen of the South | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
8 | Queen of the South | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,48 | 2 | 0 |
7 | Queen of the South | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,34 | 5 | 0 |
6 | Queen of the South | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
5 | Queen of the South | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
4 | Queen of the South | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 1 | 1 |
3 | Queen of the South | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,30 | 2 | 0 |
2 | Queen of the South | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,00 | 2 | 0 |
1 | Queen of the South | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 372 (0) | 13 | 21 | 1 | 6,13 | 33 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th03 2014 | Blackpool | Sheffield United | 991k | Robert HARRIS |
10 | 3 Th07 2013 | Queen of the South | Blackpool | 1.7M | Robert HARRIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2017 | 78 | 73 | 5 |
25 Th02 2012 | 77 | 78 | 1 |
24 Th11 2009 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |