Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Craig BRYSON

Player retiring at the end of the season.
Craig BRYSON Photo
Derby County

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stenhousemuir)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

6 Th11 1986

Ngày sinh

27k

Giá

27,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

60

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-9-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Derby County)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Derby County Hạng 2 33 (0)10917,0910
15 Derby County Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Derby County Hạng 2 33 (0) 10 9 17,091 0
14 Derby County Hạng 2 32 (0) 10 8 47,313 0
13 Derby County Hạng 3 32 (0) 6 10 27,503 0
12 Derby County Hạng 3 28 (0) 8 10 47,363 1
11 Derby County Hạng 3 30 (0) 1 7 06,872 0
10 Derby County Hạng 3 15 (0) 4 2 07,002 0
10 Kilmarnock Hạng 2 9 (0) 6 3 27,561 1
9 Kilmarnock Bảng C 5 (0) 1 1 06,200 0
9 Kilmarnock Hạng 1 29 (0) 5 10 06,831 0
8 Kilmarnock Hạng 1 34 (0) 2 9 06,563 0
7 Kilmarnock Hạng 2 28 (0) 3 2 36,820 1
6 Kilmarnock Hạng 1 35 (0) 5 5 06,513 0
5 Kilmarnock Hạng 2 35 (0) 3 11 26,831 0
4 Kilmarnock Hạng 2 33 (0) 5 3 26,793 0
3 Kilmarnock Hạng 2 29 (0) 2 4 16,314 0
2 Kilmarnock Hạng 2 26 (0) 7 5 06,883 0
1 Kilmarnock Hạng 1 25 (0) 3 6 06,440 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu458 (0)81105216,88333

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 9 Th07 2013KilmarnockDerby County4.8MCraig BRYSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th09 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th03 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th09 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th10 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th02 20198483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th08 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th05 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th01 20148384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th05 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----