Craig BRYSON
76
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
6 Th11 1986
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Derby County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 9 | 1 | 7,09 | 1 | 0 |
15 | Derby County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 9 | 1 | 7,09 | 1 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,31 | 3 | 0 |
13 | Derby County | Hạng 3 | 32 (0) | 6 | 10 | 2 | 7,50 | 3 | 0 |
12 | Derby County | Hạng 3 | 28 (0) | 8 | 10 | 4 | 7,36 | 3 | 1 |
11 | Derby County | Hạng 3 | 30 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 15 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Kilmarnock | Hạng 2 | 9 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,56 | 1 | 1 |
9 | Kilmarnock | Bảng C | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
9 | Kilmarnock | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 10 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
8 | Kilmarnock | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 9 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
7 | Kilmarnock | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 2 | 3 | 6,82 | 0 | 1 |
6 | Kilmarnock | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,51 | 3 | 0 |
5 | Kilmarnock | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 11 | 2 | 6,83 | 1 | 0 |
4 | Kilmarnock | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,79 | 3 | 0 |
3 | Kilmarnock | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,31 | 4 | 0 |
2 | Kilmarnock | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
1 | Kilmarnock | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 458 (0) | 81 | 105 | 21 | 6,88 | 33 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Kilmarnock | Derby County | 4.8M | Craig BRYSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2022 | 78 | 76 | 2 |
20 Th03 2021 | 80 | 78 | 2 |
15 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
8 Th10 2019 | 83 | 82 | 1 |
23 Th02 2019 | 84 | 83 | 1 |
23 Th08 2016 | 85 | 84 | 1 |
2 Th05 2014 | 84 | 85 | 1 |
2 Th01 2014 | 83 | 84 | 1 |
5 Th05 2011 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |