Craig SAMSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
24 Th08 1984
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-5-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Kilmarnock), Scottish Cup (Kilmarnock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,56 | 0 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Quốc gia Scotland | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,56 | 0 | 0 |
14 | Kilmarnock | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,03 | 0 | 0 |
13 | St. Mirren | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | St. Mirren | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | St. Mirren | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | St. Mirren | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,28 | 0 | 0 |
9 | St. Mirren | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
8 | St. Mirren | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
7 | St. Mirren | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | St. Mirren | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
6 | Chesterfield | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,65 | 0 | 0 |
5 | Chesterfield | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,05 | 0 | 0 |
4 | Chesterfield | Hạng 3 | 30 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,73 | 0 | 0 |
3 | Chesterfield | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
1 | Hereford FC | Hạng 4 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 486 (0) | 0 | 0 | 38 | 6,85 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | St. Mirren | Kilmarnock | 3.2M | Craig SAMSON |
6 | 11 Th11 2011 | Chesterfield | St. Mirren | 2.6M | Craig SAMSON |
1 | 10 Th11 2009 | Hereford FC | Ayr United | 521k | Craig SAMSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th07 2018 | 80 | 78 | 2 |
1 Th04 2016 | 81 | 80 | 1 |
23 Th10 2015 | 82 | 81 | 1 |
20 Th03 2014 | 80 | 82 | 2 |
15 Th10 2011 | 78 | 80 | 2 |
9 Th11 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |