Gary IRVINE
64
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
17 Th03 1985
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,34 | 2 | 1 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,24 | 4 | 1 |
12 | Dundee | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,37 | 6 | 0 |
11 | Dundee | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,85 | 1 | 1 |
10 | Dundee | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
9 | Dundee | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
8 | Dundee | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 1 | 1 |
7 | Dundee | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
6 | Dundee | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,73 | 2 | 0 |
5 | Dundee | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
4 | St. Johnstone | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
3 | St. Johnstone | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | St. Johnstone | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,18 | 0 | 0 |
1 | St. Johnstone | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 295 (0) | 19 | 13 | 3 | 6,34 | 31 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 13 Th02 2011 | St. Johnstone | Dundee | 1.1M | Gary IRVINE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2023 | 67 | 64 | 3 |
2 Th04 2022 | 71 | 67 | 4 |
15 Th10 2020 | 75 | 71 | 4 |
26 Th07 2018 | 78 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |