Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Paul BURNS

Player retiring at the end of the season.
Paul BURNS Photo
Queen of the South

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Queen of the South)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 10 (Ngày 27 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

18 Th05 1984

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

94

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Queen of the South), Scottish Cup (Queen of the South)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queen of the South Hạng 2 32 (0)11816,9120
15 Queen of the South Cúp Liên đoàn Scotland 2 (0)0006,5000
15 Queen of the South Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queen of the South Hạng 2 32 (0) 11 8 16,912 0
14 Queen of the South Hạng 2 34 (0) 5 6 06,653 0
13 Queen of the South Hạng 2 32 (0) 4 4 26,751 0
12 Queen of the South Hạng 2 33 (0) 4 5 16,581 0
11 Queen of the South Hạng 2 32 (0) 3 7 06,472 0
10 Queen of the South Hạng 1 30 (0) 7 4 26,630 0
9 Queen of the South Hạng 1 33 (0) 7 5 06,453 0
8 Queen of the South Hạng 2 34 (0) 1 3 06,532 0
7 Queen of the South Hạng 2 34 (0) 4 4 26,714 0
6 Queen of the South Hạng 2 27 (0) 1 2 06,442 0
5 Queen of the South Hạng 2 31 (0) 1 2 06,353 1
4 Queen of the South Hạng 2 32 (0) 3 2 26,384 1
3 Queen of the South Hạng 2 32 (0) 3 6 15,915 0
2 Queen of the South Hạng 1 28 (0) 1 2 05,612 1
1 Queen of the South Hạng 2 29 (0) 1 3 06,243 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu473 (0)5663116,45375

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th10 20157868Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 10
11 Th05 20137978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th10 20117879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th11 20097778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----