Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tiberio GUARENTE

Player retiring at the end of the season.
Tiberio GUARENTE Photo
Empoli

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Empoli)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 10 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

1 Th11 1985

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Empoli), Italian Cup (Empoli)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Empoli Hạng 2 30 (0)81027,4340
15 Empoli Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000
15 Empoli Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Empoli Hạng 2 30 (0) 8 10 27,434 0
14 Empoli Hạng 1 34 (0) 15 2 37,091 0
13 Empoli Hạng 2 31 (0) 17 5 67,611 0
12 Sevilla Hạng 1 5 (0) 1 0 06,801 0
11 Sevilla Hạng 1 4 (0) 0 0 07,250 0
10 Sevilla Hạng 1 3 (0) 1 0 07,330 0
9 Sevilla Hạng 1 3 (0) 0 1 07,000 0
8 Sevilla Hạng 1 3 (0) 1 0 07,000 0
7 Sevilla Hạng 1 4 (0) 2 0 06,751 0
6 Sevilla Bảng B 2 (0) 0 1 07,000 0
6 Sevilla Hạng 1 3 (0) 2 5 07,000 0
5 Sevilla Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
4 Sevilla Hạng 1 3 (0) 0 1 07,330 0
3 Atalanta BC Hạng 1 23 (0) 1 4 06,300 1
2 Atalanta BC Hạng 2 16 (0) 3 3 07,061 0
1 Atalanta BC Hạng 1 11 (0) 0 1 06,360 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu178 (0)5133117,0791

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 1 Th08 2014SevillaEmpoli3.9MTiberio GUARENTE
4 6 Th10 2010Atalanta BCSevilla7.9MTiberio GUARENTE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th11 20177875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th05 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th12 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th05 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th06 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th04 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----