Federico PIOVACCARI
77
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
1 Th09 1984
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-10-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Sampdoria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | FC Treviso | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | FC Treviso | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 4 | 1 | 7,09 | 1 | 0 |
11 | FC Treviso | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,21 | 3 | 0 |
10 | FC Treviso | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 9 | 0 | 7,03 | 5 | 2 |
9 | FC Treviso | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
8 | FC Treviso | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 10 | 4 | 7,35 | 1 | 0 |
7 | FC Treviso | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,20 | 5 | 0 |
6 | FC Treviso | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,00 | 3 | 1 |
5 | FC Treviso | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,19 | 3 | 0 |
4 | FC Treviso | Hạng 2 | 33 (0) | 14 | 3 | 4 | 7,30 | 3 | 0 |
3 | FC Treviso | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 12 | 3 | 6,70 | 3 | 0 |
2 | FC Treviso | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | FC Treviso | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,31 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 334 (0) | 81 | 74 | 24 | 7,13 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | FC Treviso | Sampdoria | 5.3M | Federico PIOVACCARI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 78 | 77 | 1 |
9 Th02 2020 | 80 | 78 | 2 |
15 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
7 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
28 Th06 2016 | 84 | 83 | 1 |
19 Th12 2013 | 83 | 84 | 1 |
15 Th07 2013 | 80 | 83 | 3 |
28 Th10 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |