Simeon JACKSON
70
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
28 Th03 1987
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Coventry City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Canada | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 23 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,48 | 3 | 1 |
15 | Coventry City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | Quốc tế | 46 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,85 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 23 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,48 | 3 | 1 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 35 (0) | 9 | 10 | 5 | 7,43 | 2 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 26 (0) | 17 | 9 | 6 | 7,81 | 1 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 30 (0) | 15 | 9 | 5 | 7,53 | 7 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Norwich City | Hạng 2 | 25 (0) | 18 | 10 | 2 | 7,68 | 3 | 0 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 10 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,90 | 1 | 1 |
9 | Norwich City | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
8 | Norwich City | Hạng 3 | 21 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,86 | 1 | 0 |
8 | Gillingham | Hạng 4 | 10 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,90 | 0 | 0 |
7 | Gillingham | Hạng 4 | 34 (0) | 8 | 5 | 10 | 7,94 | 4 | 0 |
6 | Gillingham | Hạng 4 | 38 (0) | 10 | 10 | 12 | 7,68 | 4 | 0 |
5 | Gillingham | Hạng 4 | 36 (0) | 10 | 4 | 9 | 7,67 | 4 | 0 |
4 | Gillingham | Hạng 4 | 34 (0) | 10 | 8 | 6 | 7,32 | 3 | 1 |
3 | Gillingham | Hạng 3 | 34 (0) | 12 | 5 | 6 | 6,88 | 4 | 0 |
2 | Gillingham | Hạng 3 | 36 (0) | 14 | 7 | 4 | 6,89 | 6 | 0 |
1 | Gillingham | Hạng 3 | 21 (0) | 6 | 0 | 4 | 7,10 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 442 (0) | 159 | 106 | 80 | 7,47 | 44 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | Millwall | Coventry City | 5.1M | Simeon JACKSON |
12 | 20 Th02 2014 | Norwich City | Millwall | 5.1M | Simeon JACKSON |
8 | 22 Th07 2012 | Gillingham | Norwich City | 6.7M | Simeon JACKSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th10 2020 | 73 | 70 | 3 |
1 Th03 2020 | 75 | 73 | 2 |
26 Th05 2018 | 78 | 75 | 3 |
31 Th08 2017 | 80 | 78 | 2 |
9 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
23 Th02 2015 | 83 | 82 | 1 |
23 Th08 2014 | 84 | 83 | 1 |
6 Th04 2012 | 83 | 84 | 1 |
9 Th06 2011 | 80 | 83 | 3 |
11 Th02 2011 | 77 | 80 | 3 |
8 Th12 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |