Patric KLANDT
73
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
29 Th09 1983
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frankfurt | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Frankfurt | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,12 | 0 | 0 |
13 | Frankfurt | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,84 | 0 | 0 |
12 | Frankfurt | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,76 | 0 | 0 |
11 | Frankfurt | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,59 | 0 | 0 |
10 | Frankfurt | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Frankfurt | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
8 | Frankfurt | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
7 | Frankfurt | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,85 | 0 | 0 |
6 | Frankfurt | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
5 | Frankfurt | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,59 | 0 | 0 |
4 | Frankfurt | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,88 | 0 | 0 |
3 | Frankfurt | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,79 | 0 | 0 |
2 | Frankfurt | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,59 | 0 | 0 |
1 | Frankfurt | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,91 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 461 (0) | 0 | 0 | 32 | 6,79 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th09 2020 | 75 | 73 | 2 |
22 Th05 2018 | 78 | 75 | 3 |
20 Th11 2017 | 80 | 78 | 2 |
23 Th12 2016 | 82 | 80 | 2 |
29 Th10 2010 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |