Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Torsten MATTUSCHKA

Player retiring at the end of the season.
Torsten MATTUSCHKA Photo
Cottbus

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cottbus)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 16 Th07 2016)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

43

Tuổi

4 Th10 1980

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Cottbus)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cottbus Hạng 2 23 (0)3116,9110
15 Cottbus Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cottbus Hạng 2 23 (0) 3 1 16,911 0
14 Cottbus Hạng 2 16 (0) 2 1 06,810 0
13 Cottbus Hạng 2 16 (0) 4 4 26,810 1
13 U. Berlin Hạng 2 10 (0) 1 1 07,001 0
12 U. Berlin Hạng 2 29 (0) 4 1 17,311 0
11 U. Berlin Hạng 2 21 (0) 1 5 06,520 1
10 U. Berlin Hạng 2 29 (0) 1 3 06,764 0
9 U. Berlin Hạng 2 30 (0) 5 4 36,902 0
8 U. Berlin Hạng 1 33 (0) 6 5 06,006 0
7 U. Berlin Hạng 2 32 (0) 1 4 06,387 0
6 U. Berlin Hạng 2 34 (0) 4 3 16,213 0
5 U. Berlin Hạng 2 32 (0) 3 2 16,222 1
4 U. Berlin Hạng 2 34 (0) 2 4 16,242 0
3 U. Berlin Hạng 2 34 (0) 3 6 15,592 0
2 U. Berlin Hạng 2 23 (0) 2 3 05,911 0
1 U. Berlin Hạng 2 30 (0) 1 0 06,075 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu426 (0)4347116,41373

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 7 Th09 2014U. BerlinCottbus3.5MTorsten MATTUSCHKA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th07 20168075Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
16 Th10 20148380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th11 20097983Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----