Torsten MATTUSCHKA
75
Chỉ số
5 (Ngày 16 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
43
Tuổi
4 Th10 1980
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Cottbus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cottbus | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
14 | Cottbus | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,81 | 0 | 0 |
13 | Cottbus | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,81 | 0 | 1 |
13 | U. Berlin | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | U. Berlin | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,31 | 1 | 0 |
11 | U. Berlin | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,52 | 0 | 1 |
10 | U. Berlin | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,76 | 4 | 0 |
9 | U. Berlin | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 4 | 3 | 6,90 | 2 | 0 |
8 | U. Berlin | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,00 | 6 | 0 |
7 | U. Berlin | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,38 | 7 | 0 |
6 | U. Berlin | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,21 | 3 | 0 |
5 | U. Berlin | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,22 | 2 | 1 |
4 | U. Berlin | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,24 | 2 | 0 |
3 | U. Berlin | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 6 | 1 | 5,59 | 2 | 0 |
2 | U. Berlin | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,91 | 1 | 0 |
1 | U. Berlin | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,07 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 426 (0) | 43 | 47 | 11 | 6,41 | 37 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th09 2014 | U. Berlin | Cottbus | 3.5M | Torsten MATTUSCHKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th07 2016 | 80 | 75 | 5 |
16 Th10 2014 | 83 | 80 | 3 |
4 Th11 2009 | 79 | 83 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |