Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Christian STUFF

Player retiring at the end of the season.
Christian STUFF Photo
Rostock

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rostock)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

41

Tuổi

11 Th08 1982

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

198

Chiều cao (cm)

92

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Rostock), German Cup (Rostock)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rostock Hạng 2 30 (0)0116,7361
15 Rostock Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0006,0000
15 Rostock Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rostock Hạng 2 30 (0) 0 1 16,736 1
14 Rostock Hạng 2 31 (0) 2 2 16,654 1
13 Rostock Hạng 2 11 (0) 2 0 06,911 0
13 U. Berlin Hạng 2 16 (0) 1 0 07,002 0
12 U. Berlin Hạng 2 25 (0) 0 0 06,883 0
11 U. Berlin Hạng 2 27 (0) 3 0 17,002 0
10 U. Berlin Hạng 2 31 (0) 0 4 06,713 0
9 U. Berlin Hạng 2 29 (0) 4 4 17,033 0
8 U. Berlin Hạng 1 31 (0) 0 1 06,132 0
7 U. Berlin Hạng 2 29 (0) 4 1 26,722 0
6 U. Berlin Hạng 2 28 (0) 2 1 06,292 0
5 U. Berlin Hạng 2 31 (0) 3 0 06,325 0
4 U. Berlin Hạng 2 29 (0) 1 0 06,173 0
3 U. Berlin Hạng 2 33 (0) 0 2 05,362 1
2 U. Berlin Hạng 2 29 (0) 2 4 05,764 0
1 U. Berlin Hạng 2 21 (0) 2 0 16,241 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu431 (0)262076,45453

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th10 2014U. BerlinRostock3.8MChristian STUFF

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th11 20178281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th10 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th08 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th11 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----