Christian STUFF
81
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
11 Th08 1982
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
198
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Rostock), German Cup (Rostock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rostock | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,73 | 6 | 1 |
14 | Rostock | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,65 | 4 | 1 |
13 | Rostock | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
13 | U. Berlin | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | U. Berlin | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
11 | U. Berlin | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | U. Berlin | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
9 | U. Berlin | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
8 | U. Berlin | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,13 | 2 | 0 |
7 | U. Berlin | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,72 | 2 | 0 |
6 | U. Berlin | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
5 | U. Berlin | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,32 | 5 | 0 |
4 | U. Berlin | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
3 | U. Berlin | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,36 | 2 | 1 |
2 | U. Berlin | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,76 | 4 | 0 |
1 | U. Berlin | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,24 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 431 (0) | 26 | 20 | 7 | 6,45 | 45 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | U. Berlin | Rostock | 3.8M | Christian STUFF |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2017 | 82 | 81 | 1 |
20 Th10 2014 | 83 | 82 | 1 |
10 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
4 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |