Jim GOODWIN
70
Chỉ số
7 (Ngày 6 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
20 Th11 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Mirren), Scottish Cup (St. Mirren) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Mirren | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
15 | St. Mirren | Cúp Liên đoàn Scotland | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | St. Mirren | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Mirren | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
14 | St. Mirren | Hạng 2 | 21 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,19 | 0 | 0 |
13 | St. Mirren | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
12 | St. Mirren | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
11 | St. Mirren | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 8 | 3 | 6,77 | 3 | 0 |
10 | St. Mirren | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
9 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 25 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,60 | 2 | 0 |
8 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 17 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
7 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 11 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
6 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 12 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,58 | 1 | 0 |
5 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
4 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 18 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,22 | 1 | 0 |
3 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 30 (0) | 6 | 7 | 0 | 5,70 | 1 | 0 |
2 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 32 (0) | 8 | 2 | 0 | 5,47 | 5 | 0 |
1 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 30 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 362 (0) | 56 | 61 | 7 | 6,54 | 35 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Huddersfield Town | St. Mirren | 1.7M | Jim GOODWIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2018 | 77 | 70 | 7 |
29 Th10 2015 | 79 | 77 | 2 |
15 Th10 2011 | 78 | 79 | 1 |
9 Th11 2010 | 77 | 78 | 1 |
9 Th12 2009 | 79 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |