Mate GHVINIANIDZE
82
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th11 2009)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
10 Th12 1986
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-9-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Georgia | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Georgia | Quốc tế | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Munich | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
9 | Munich | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,74 | 0 | 0 |
8 | Munich | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Munich | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Munich | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
5 | Munich | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,71 | 3 | 0 |
4 | Munich | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
3 | Munich | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,70 | 2 | 0 |
2 | Munich | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,33 | 2 | 0 |
1 | Munich | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,33 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 186 (0) | 12 | 9 | 2 | 6,28 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 16 Th09 2013 | Munich | PFC Sevastopol | 3.6M | Mate GHVINIANIDZE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th11 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |