Jordi CODINA
78
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
27 Th04 1982
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Getafe CF | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Getafe CF | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,38 | 0 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,81 | 0 | 0 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
5 | Getafe CF | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
4 | Getafe CF | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,04 | 0 | 0 |
3 | Getafe CF | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Getafe CF | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 163 (0) | 0 | 0 | 9 | 6,90 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th02 2019 | 79 | 78 | 1 |
9 Th10 2018 | 80 | 79 | 1 |
15 Th07 2017 | 82 | 80 | 2 |
10 Th12 2016 | 85 | 82 | 3 |
26 Th01 2013 | 86 | 85 | 1 |
17 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
25 Th06 2010 | 84 | 87 | 3 |
26 Th01 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |