Marcos TÉBAR
76
Chỉ số
7 (Ngày 6 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
7 Th02 1986
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Brentford) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brentford | Hạng 3 | 32 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
14 | Brentford | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,41 | 5 | 1 |
13 | Brentford | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,47 | 1 | 0 |
13 | UD Almería | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | UD Almería | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
11 | UD Almería | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,23 | 3 | 1 |
10 | UD Almería | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 132 (0) | 16 | 18 | 3 | 6,62 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | UD Almería | Brentford | 3.5M | Marcos TÉBAR |
10 | 20 Th07 2013 | Không | UD Almería | 2.1M | Marcos TÉBAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2021 | 83 | 76 | 7 |
9 Th10 2015 | 84 | 83 | 1 |
6 Th06 2014 | 83 | 84 | 1 |
18 Th07 2013 | 80 | 83 | 3 |
5 Th07 2012 | 77 | 80 | 3 |
20 Th01 2010 | 80 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |