Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Álvaro NEGREDO

Álvaro NEGREDO Photo
Manchester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Valladolid)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

20 Th08 1985

Ngày sinh

84k

Giá

84,000

49k

Hợp đồng

5 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-9-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Cup (Manchester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)3528,7140
15 Spain SMFA World Cup 1 (0)0008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 15 (0)1507,4020
15 Manchester City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Manchester City SMFA Champions Cup (Bảng F) 2 (0)1018,5020
15 Manchester City SMFA Super Cup 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 29 (0)101237,6061
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 15 (0) 1 5 07,402 0
14 Manchester City Hạng 1 19 (0) 4 6 27,470 0
13 Manchester City Bảng D 3 (0) 1 1 18,670 0
13 Manchester City Hạng 1 10 (0) 3 5 27,401 0
12 Manchester City Bảng H 2 (0) 2 1 19,000 0
12 Manchester City Hạng 1 18 (0) 7 1 47,615 0
11 Manchester City Bảng A 3 (0) 3 2 08,001 0
11 Manchester City Hạng 1 12 (0) 5 1 37,920 0
10 Manchester City Hạng 1 7 (0) 3 2 17,860 0
10 Sevilla Hạng 1 22 (0) 2 9 17,451 0
9 Sevilla Hạng 1 32 (0) 9 6 67,533 0
8 Sevilla Hạng 1 29 (0) 11 7 97,790 0
7 Sevilla Bảng H 3 (0) 0 1 07,001 0
7 Sevilla Hạng 1 27 (0) 12 8 47,784 0
6 Sevilla Bảng B 3 (0) 1 1 07,670 0
6 Sevilla Hạng 1 22 (0) 16 5 47,823 0
5 Sevilla Hạng 1 18 (0) 5 10 07,941 0
4 Sevilla Bảng H 2 (0) 0 3 47,500 0
4 Sevilla Hạng 1 21 (0) 8 4 47,675 0
3 Sevilla Bảng C 5 (0) 0 2 37,001 0
3 Sevilla Hạng 1 15 (0) 8 3 37,470 0
2 Sevilla Bảng E 6 (0) 4 0 88,000 0
2 Sevilla Hạng 1 17 (0) 9 9 87,821 0
1 Sevilla Hạng 1 2 (0) 1 0 17,500 0
1 Real Madrid Bảng B 1 (0) 0 0 06,001 0
1 Real Madrid Hạng 1 3 (0) 0 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu317 (0)11593697,66300

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013SevillaManchester City11.5MÁlvaro NEGREDO
125 Th10 2009Real MadridSevilla9.0MÁlvaro NEGREDO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th12 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th07 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th07 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th04 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th12 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th07 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----