Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Esteban GRANERO

Player retiring at the end of the season.
Esteban GRANERO Photo
Real Sociedad

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Marbella FC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 5 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

2 Th07 1987

Ngày sinh

147k

Giá

147,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Real Sociedad)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 34 (0)4717,0060
15 Real Sociedad Charity Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 34 (0) 4 7 17,006 0
14 Real Sociedad Hạng 1 19 (0) 3 5 17,260 0
13 Real Sociedad Hạng 1 29 (0) 9 9 47,314 0
13 Queens Park Rangers Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
12 Queens Park Rangers Hạng 1 31 (0) 12 9 47,326 0
11 Queens Park Rangers Hạng 1 31 (0) 12 10 37,105 0
10 Queens Park Rangers Hạng 1 15 (0) 5 5 07,131 0
10 Valencia CF Hạng 1 7 (0) 1 0 07,141 0
9 Valencia CF Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Valencia CF Hạng 1 29 (0) 4 8 27,213 0
8 Valencia CF Bảng B 2 (0) 0 0 06,500 0
8 Valencia CF Hạng 1 28 (0) 8 4 17,212 0
7 Valencia CF Bảng D 4 (0) 1 1 06,751 0
7 Valencia CF Hạng 1 24 (0) 5 7 16,870 1
6 Valencia CF Bảng A 4 (0) 1 1 07,000 0
6 Valencia CF Hạng 1 17 (0) 3 7 17,000 0
5 Valencia CF Hạng 1 16 (0) 4 2 17,122 0
4 Valencia CF Bảng A 2 (0) 0 0 26,000 0
4 Valencia CF Hạng 1 16 (0) 8 6 27,380 1
3 Valencia CF Hạng 1 8 (0) 1 4 06,750 0
2 Real Madrid Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
1 Real Madrid Hạng 1 8 (0) 2 2 06,752 0
1 Getafe CF Hạng 1 2 (0) 0 1 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu331 (0)8488237,11332

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014Queens Park RangersReal Sociedad10.3MEsteban GRANERO
221 Th04 2010Real MadridValencia CF4.8MEsteban GRANERO
131 Th07 2009Getafe CFReal Madrid7.4MEsteban GRANERO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th02 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th02 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th07 20198687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th06 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th01 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----