Matt SPARROW
67
Chỉ số
5 (Ngày 11 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
3 Th10 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-5-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 23 (0) | 6 | 6 | 2 | 6,83 | 4 | 0 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 26 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,50 | 2 | 0 |
12 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 32 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
10 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 35 (0) | 7 | 8 | 1 | 6,34 | 2 | 0 |
9 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 34 (0) | 15 | 10 | 7 | 7,50 | 4 | 0 |
8 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,52 | 5 | 0 |
7 | Brighton and Hove Albion | Hạng 5 | 32 (0) | 4 | 1 | 3 | 7,28 | 5 | 0 |
6 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 37 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
5 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,97 | 2 | 0 |
4 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,95 | 3 | 0 |
3 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 1 | 1 | 5,24 | 3 | 1 |
2 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,14 | 5 | 0 |
1 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 37 (0) | 7 | 3 | 0 | 5,22 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 439 (0) | 60 | 57 | 17 | 6,29 | 50 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th02 2014 | Brighton and Hove Albion | Scunthorpe United | 1.1M | Matt SPARROW |
5 | 7 Th07 2011 | Scunthorpe United | Brighton and Hove Albion | 2.4M | Matt SPARROW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th11 2017 | 72 | 67 | 5 |
18 Th10 2015 | 74 | 72 | 2 |
6 Th10 2015 | 75 | 74 | 1 |
12 Th05 2015 | 77 | 75 | 2 |
6 Th07 2013 | 78 | 77 | 1 |
20 Th02 2013 | 80 | 78 | 2 |
11 Th05 2010 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |