Adrián GONZÁLEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
25 Th05 1988
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Elche CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Elche CF | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,16 | 2 | 1 |
14 | Elche CF | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 9 | 2 | 7,35 | 0 | 0 |
13 | Elche CF | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,86 | 1 | 1 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
11 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
11 | Real Racing Club | Hạng 2 | 20 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Real Racing Club | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 10 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
9 | Real Racing Club | Hạng 2 | 24 (0) | 13 | 3 | 4 | 7,79 | 5 | 0 |
8 | Real Racing Club | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,27 | 3 | 0 |
7 | Real Racing Club | Hạng 2 | 6 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
5 | Real Racing Club | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Real Racing Club | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
3 | Getafe CF | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Getafe CF | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,53 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 244 (0) | 74 | 49 | 15 | 7,17 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Rayo Vallecano | Elche CF | 6.5M | Adrián GONZÁLEZ |
11 | 11 Th01 2014 | Real Racing Club | Rayo Vallecano | 8.0M | Adrián GONZÁLEZ |
3 | 3 Th09 2010 | Getafe CF | Real Racing Club | 8.8M | Adrián GONZÁLEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th06 2022 | 80 | 78 | 2 |
27 Th01 2022 | 82 | 80 | 2 |
30 Th06 2021 | 83 | 82 | 1 |
14 Th09 2020 | 86 | 83 | 3 |
7 Th06 2011 | 87 | 86 | 1 |
25 Th06 2010 | 85 | 87 | 2 |
26 Th01 2010 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |