Javier DEL PINO
80
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
10 Th07 1980
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Numancia), Spanish Cup (CD Numancia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 35 (0) | 8 | 12 | 4 | 7,26 | 1 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 35 (0) | 8 | 12 | 4 | 7,26 | 1 | 0 |
14 | CD Numancia | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,38 | 3 | 0 |
13 | CD Numancia | Hạng 2 | 31 (0) | 17 | 12 | 6 | 7,74 | 4 | 0 |
12 | CD Numancia | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 8 | 3 | 7,40 | 3 | 1 |
11 | CD Numancia | Hạng 2 | 28 (0) | 14 | 10 | 3 | 7,32 | 6 | 0 |
10 | CD Numancia | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,12 | 0 | 0 |
9 | CD Numancia | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,77 | 5 | 0 |
8 | CD Numancia | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,67 | 1 | 2 |
7 | CD Numancia | Hạng 2 | 37 (0) | 9 | 5 | 4 | 6,84 | 4 | 0 |
6 | CD Numancia | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
5 | CD Numancia | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,73 | 1 | 0 |
4 | CD Numancia | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 7 | 1 | 6,95 | 2 | 0 |
3 | CD Numancia | Hạng 2 | 13 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
2 | CD Numancia | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
1 | CD Numancia | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 381 (0) | 102 | 88 | 33 | 7,04 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th10 2015 | 83 | 80 | 3 |
5 Th07 2012 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |