Sebastian LARSSON
83
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
6 Th06 1985
Ngày sinh
103k
Giá
103,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sweden | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sweden | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sweden | Quốc tế | 101 (0) | 14 | 20 | 2 | 6,59 | 14 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 1 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 8 | 2 | 7,03 | 3 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 9 | 4 | 7,17 | 4 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,85 | 6 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,30 | 3 | 0 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,34 | 3 | 0 |
6 | Sunderland | Bảng B | 6 (0) | 3 | 0 | 1 | 5,83 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 37 (0) | 5 | 2 | 1 | 5,43 | 6 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Birmingham City | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,59 | 3 | 1 |
4 | Birmingham City | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,18 | 3 | 1 |
3 | Birmingham City | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,12 | 1 | 0 |
2 | Birmingham City | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 3 | 2 | 5,71 | 3 | 1 |
1 | Birmingham City | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,33 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 427 (0) | 82 | 60 | 16 | 6,40 | 45 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 22 Th07 2011 | Birmingham City | Sunderland | 8.1M | Sebastian LARSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2022 | 85 | 83 | 2 |
27 Th12 2016 | 87 | 85 | 2 |
31 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
22 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
2 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |