Marcus WILLIAMS
73
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th08 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
8 Th04 1986
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Gillingham), English Cup (Gillingham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 34 (0) | 12 | 7 | 1 | 6,76 | 4 | 0 |
15 | Gillingham | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Gillingham | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 34 (0) | 12 | 7 | 1 | 6,76 | 4 | 0 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 36 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,47 | 0 | 1 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 34 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,12 | 6 | 0 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 22 (0) | 10 | 1 | 2 | 7,14 | 4 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 12 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
9 | Sheffield United | Hạng 2 | 35 (0) | 13 | 7 | 2 | 6,86 | 4 | 0 |
8 | Sheffield United | Hạng 3 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,85 | 5 | 0 |
7 | Sheffield United | Hạng 3 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
7 | Reading | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
6 | Reading | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,03 | 2 | 0 |
5 | Reading | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
4 | Reading | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
3 | Reading | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 2 | 0 |
3 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,31 | 0 | 1 |
2 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,14 | 5 | 0 |
1 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,94 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 490 (0) | 62 | 36 | 10 | 6,42 | 49 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th05 2015 | Scunthorpe United | Gillingham | 2.3M | Marcus WILLIAMS |
12 | 2 Th04 2014 | Sheffield United | Scunthorpe United | 2.4M | Marcus WILLIAMS |
7 | 25 Th02 2012 | Reading | Sheffield United | 2.9M | Marcus WILLIAMS |
3 | 18 Th07 2010 | Scunthorpe United | Reading | 4.2M | Marcus WILLIAMS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th08 2018 | 74 | 73 | 1 |
11 Th09 2017 | 78 | 74 | 4 |
12 Th05 2015 | 80 | 78 | 2 |
17 Th01 2014 | 82 | 80 | 2 |
12 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |