Marrero JUANMA
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
18 Th10 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (CD Numancia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
14 | CD Numancia | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
13 | CD Numancia | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
12 | CD Numancia | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
11 | CD Numancia | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,61 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | CD Numancia | 1.2M | Marrero JUANMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
27 Th06 2022 | 82 | 80 | 2 |
25 Th09 2020 | 79 | 82 | 3 |
16 Th09 2018 | 80 | 79 | 1 |
27 Th07 2016 | 82 | 80 | 2 |
4 Th10 2015 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |