Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David GARCÍA

David GARCÍA Photo
UD Las Palmas

(Chưa được Quản lí)

CLB

(UD Tamaraceite)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

25 Th02 1982

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-5-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 UD Las Palmas Hạng 2 31 (0)1106,9450

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 UD Las Palmas Hạng 2 31 (0) 1 1 06,945 0
14 UD Las Palmas Hạng 2 27 (0) 0 0 06,812 1
13 UD Las Palmas Hạng 2 29 (0) 2 1 07,103 1
12 UD Las Palmas Hạng 2 24 (0) 3 0 07,002 0
11 UD Las Palmas Hạng 2 34 (0) 5 1 16,503 0
10 UD Las Palmas Hạng 2 27 (0) 0 3 06,632 0
9 UD Las Palmas Hạng 2 26 (0) 0 1 06,652 1
8 UD Las Palmas Hạng 2 34 (0) 0 1 06,244 0
7 UD Las Palmas Hạng 2 37 (0) 2 0 06,302 0
6 UD Las Palmas Hạng 2 36 (0) 2 2 06,446 0
5 UD Las Palmas Hạng 2 34 (0) 2 0 06,292 0
4 UD Las Palmas Hạng 2 31 (0) 3 0 06,394 0
3 UD Las Palmas Hạng 2 21 (0) 0 1 05,622 1
2 UD Las Palmas Hạng 2 27 (0) 1 1 05,592 1
1 UD Las Palmas Hạng 2 28 (0) 2 1 06,003 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu446 (0)231316,44446

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th02 20218179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th09 20208381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th06 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th01 20178385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th07 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th11 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----