David GARCÍA
79
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
25 Th02 1982
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 5 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 5 | 0 |
14 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 2 | 1 |
13 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,10 | 3 | 1 |
12 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
10 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
9 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 1 |
8 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,24 | 4 | 0 |
7 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
6 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,44 | 6 | 0 |
5 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
4 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
3 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,62 | 2 | 1 |
2 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,59 | 2 | 1 |
1 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 446 (0) | 23 | 13 | 1 | 6,44 | 44 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2021 | 81 | 79 | 2 |
19 Th09 2020 | 83 | 81 | 2 |
20 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
13 Th01 2017 | 83 | 85 | 2 |
4 Th07 2012 | 84 | 83 | 1 |
4 Th11 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |