Aythami ARTILES
80
Chỉ số
3 (Ngày 30 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
2 Th04 1986
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (UD Las Palmas), Spanish Cup (UD Las Palmas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,29 | 4 | 0 |
15 | UD Las Palmas | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | UD Las Palmas | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,29 | 4 | 0 |
14 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,92 | 8 | 0 |
13 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,22 | 3 | 1 |
12 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,13 | 3 | 0 |
12 | RC Deportivo | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
11 | RC Deportivo | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,87 | 3 | 1 |
10 | RC Deportivo | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
9 | RC Deportivo | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | RC Deportivo | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
7 | RC Deportivo | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | RC Deportivo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
5 | RC Deportivo | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
4 | RC Deportivo | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | RC Deportivo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,79 | 1 | 0 |
2 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,95 | 0 | 1 |
1 | Xerez Club Deportivo | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 295 (0) | 20 | 33 | 5 | 6,82 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th02 2014 | RC Deportivo | UD Las Palmas | 5.5M | Aythami ARTILES |
3 | 6 Th08 2010 | Xerez Club Deportivo | RC Deportivo | 5.1M | Aythami ARTILES |
1 | 22 Th11 2009 | RC Deportivo | Xerez Club Deportivo | 3.7M | Aythami ARTILES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2021 | 83 | 80 | 3 |
15 Th09 2018 | 85 | 83 | 2 |
9 Th12 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |