Juan Antonio ZAMORA
78
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
3 Th05 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RC Recreativo), Spanish Cup (RC Recreativo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
15 | RC Recreativo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | RC Recreativo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
14 | RC Recreativo | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,26 | 0 | 0 |
13 | RC Recreativo | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 2 | 0 |
12 | RC Recreativo | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | RC Recreativo | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | RC Recreativo | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
9 | RC Recreativo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | RC Recreativo | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | RC Recreativo | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
6 | RC Recreativo | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 0 | 0 |
5 | RC Recreativo | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
4 | RC Recreativo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | RC Recreativo | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,71 | 2 | 0 |
2 | RC Recreativo | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 135 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,10 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2012 | 79 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |