Poquet NATALIO
76
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
18 Th09 1984
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Numancia), Spanish Cup (CD Numancia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 34 (0) | 17 | 9 | 4 | 7,50 | 2 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 34 (0) | 17 | 9 | 4 | 7,50 | 2 | 0 |
14 | CD Numancia | Hạng 2 | 31 (0) | 15 | 12 | 5 | 7,74 | 4 | 0 |
13 | CD Numancia | Hạng 2 | 35 (0) | 17 | 16 | 3 | 7,54 | 2 | 1 |
12 | CD Numancia | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 14 | 5 | 7,45 | 3 | 0 |
11 | CD Numancia | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 12 | 4 | 7,24 | 4 | 0 |
10 | CD Tenerife | Hạng 2 | 15 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
9 | CD Tenerife | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,03 | 3 | 0 |
8 | CD Tenerife | Hạng 2 | 37 (0) | 10 | 8 | 5 | 7,57 | 1 | 0 |
7 | CD Tenerife | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 9 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
6 | CD Tenerife | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,44 | 1 | 0 |
5 | CD Tenerife | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 6 | 0 | 7,15 | 2 | 0 |
4 | CD Tenerife | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 6 | 3 | 7,10 | 7 | 0 |
3 | CD Tenerife | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
1 | UD Almería | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 379 (0) | 140 | 115 | 40 | 7,36 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 12 Th08 2010 | UD Almería | CD Tenerife | 2.9M | Poquet NATALIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th09 2022 | 78 | 76 | 2 |
22 Th08 2017 | 82 | 78 | 4 |
7 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |