Ibrahima DIALLO
73
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
26 Th09 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Angers SCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
15 | Angers SCO | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
14 | Angers SCO | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,86 | 5 | 1 |
13 | Angers SCO | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
12 | Angers SCO | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,19 | 5 | 0 |
11 | Angers SCO | Hạng 1 | 37 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
10 | Angers SCO | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 134 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,47 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | SK Beveren | Angers SCO | 2.6M | Ibrahima DIALLO |
6 | 19 Th11 2011 | Sporting Charleroi | SK Beveren | 3.0M | Ibrahima DIALLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2017 | 76 | 73 | 3 |
12 Th12 2016 | 78 | 76 | 2 |
10 Th05 2016 | 80 | 78 | 2 |
5 Th06 2015 | 82 | 80 | 2 |
5 Th08 2012 | 80 | 82 | 2 |
26 Th02 2011 | 82 | 80 | 2 |
27 Th04 2010 | 81 | 82 | 1 |
11 Th11 2009 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |