Barbosa ALECSANDRO
76
Chỉ số
4 (Ngày 29 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
4 Th02 1981
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Flamengo | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,70 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Flamengo | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,70 | 2 | 0 |
14 | Flamengo | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,24 | 1 | 0 |
13 | Flamengo | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 8 | 0 | 7,04 | 3 | 1 |
12 | Flamengo | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
11 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,56 | 0 | 0 |
10 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 32 (0) | 14 | 12 | 5 | 7,63 | 4 | 0 |
9 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 32 (0) | 15 | 8 | 4 | 7,50 | 3 | 0 |
8 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,31 | 1 | 0 |
7 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 8 | 5 | 7,57 | 2 | 1 |
6 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,67 | 0 | 1 |
6 | SC Internacional | Hạng 1 | 15 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,53 | 1 | 1 |
5 | SC Internacional | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | SC Internacional | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 8 | 7 | 7,48 | 4 | 0 |
4 | SC Internacional | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 9 | 5 | 7,78 | 3 | 0 |
3 | SC Internacional | Bảng F | 5 (0) | 1 | 1 | 4 | 6,80 | 0 | 0 |
3 | SC Internacional | Hạng 1 | 24 (0) | 12 | 6 | 4 | 7,25 | 2 | 0 |
2 | SC Internacional | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 1 | 8 | 7,17 | 3 | 0 |
1 | SC Internacional | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 10 | 6 | 7,61 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 389 (0) | 124 | 92 | 65 | 7,43 | 34 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th06 2014 | Atlético Mineiro | Flamengo | 3.3M | Barbosa ALECSANDRO |
10 | 2 Th09 2013 | Vasco da Gama | Atlético Mineiro | 5.4M | Barbosa ALECSANDRO |
6 | 30 Th10 2011 | SC Internacional | Vasco da Gama | 6.3M | Barbosa ALECSANDRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th05 2021 | 80 | 76 | 4 |
29 Th06 2020 | 82 | 80 | 2 |
20 Th07 2019 | 83 | 82 | 1 |
16 Th12 2017 | 85 | 83 | 2 |
15 Th06 2016 | 86 | 85 | 1 |
18 Th01 2012 | 87 | 86 | 1 |
5 Th08 2011 | 88 | 87 | 1 |
4 Th08 2011 | 89 | 88 | 1 |
7 Th09 2010 | 88 | 89 | 1 |
5 Th03 2010 | 87 | 88 | 1 |
8 Th09 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |