Habib HABIBOU
78
Chỉ số
5 (Ngày 29 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
16 Th04 1987
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Bảng E | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,83 | 1 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | KAA Gent | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 10 | 1 | 2 | 7,43 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | KAA Gent | Stade Rennais | 3.7M | Habib HABIBOU |
13 | 2 Th08 2014 | Không | KAA Gent | 2.5M | Habib HABIBOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th02 2020 | 83 | 78 | 5 |
10 Th02 2016 | 84 | 83 | 1 |
23 Th04 2014 | 83 | 84 | 1 |
27 Th04 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |