Marouane FELLAINI
85
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
22 Th11 1987
Ngày sinh
314k
Giá
314,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-9-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Manchester United), English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup | 3 (0) | 3 | 2 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,17 | 4 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | SMFA Shield | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 110 (0) | 24 | 22 | 6 | 6,99 | 10 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,17 | 4 | 0 |
14 | Manchester United | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,29 | 4 | 0 |
13 | Manchester United | Bảng A | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,30 | 1 | 1 |
13 | Everton | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,71 | 0 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
11 | Everton | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 10 | 1 | 7,16 | 5 | 0 |
10 | Everton | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Everton | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,33 | 2 | 0 |
9 | Everton | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
8 | Everton | Bảng F | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Everton | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
7 | Everton | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Everton | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,88 | 6 | 0 |
6 | Everton | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
5 | Everton | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
4 | Everton | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,19 | 0 | 0 |
3 | Everton | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 4 | 2 | 6,56 | 3 | 0 |
2 | Everton | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 8 | 2 | 6,75 | 4 | 0 |
1 | Everton | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,84 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 342 (0) | 58 | 69 | 14 | 7,00 | 41 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | KRC Genk | Manchester United | 12.2M | Marouane FELLAINI |
13 | 23 Th08 2014 | Everton | KRC Genk | 14.5M | Marouane FELLAINI |
10 | 13 Th08 2013 | Real Madrid | Everton | 12.8M | Marouane FELLAINI |
10 | 7 Th07 2013 | Everton | Real Madrid | 17.0M | Marouane FELLAINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2024 | 86 | 85 | 1 |
6 Th10 2022 | 87 | 86 | 1 |
8 Th11 2021 | 89 | 87 | 2 |
16 Th11 2019 | 90 | 89 | 1 |
2 Th01 2017 | 91 | 90 | 1 |
12 Th02 2013 | 90 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |