Paddy KENNY
77
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th06 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
17 Th05 1978
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 22 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,41 | 0 | 0 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,79 | 0 | 0 |
11 | Leeds United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,42 | 0 | 0 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,07 | 0 | 0 |
10 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,13 | 0 | 0 |
9 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,16 | 0 | 0 |
8 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,24 | 0 | 0 |
7 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,26 | 0 | 0 |
6 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
5 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,08 | 0 | 0 |
4 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Sheffield United | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
2 | Sheffield United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
1 | Sheffield United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 462 (0) | 0 | 0 | 42 | 7,09 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 25 Th01 2015 | Bolton Wanderers | Ipswich Town | 1.8M | Paddy KENNY |
13 | 14 Th11 2014 | Colchester United | Bolton Wanderers | 2.9M | Paddy KENNY |
13 | 20 Th08 2014 | Leeds United | Colchester United | 2.7M | Paddy KENNY |
10 | 7 Th07 2013 | Queens Park Rangers | Leeds United | 3.7M | Paddy KENNY |
3 | 24 Th09 2010 | Sheffield United | Queens Park Rangers | 3.4M | Paddy KENNY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th06 2016 | 78 | 77 | 1 |
8 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
24 Th05 2015 | 82 | 80 | 2 |
4 Th12 2014 | 83 | 82 | 1 |
27 Th04 2014 | 84 | 83 | 1 |
16 Th04 2013 | 85 | 84 | 1 |
11 Th02 2011 | 83 | 85 | 2 |
10 Th12 2009 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |