Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jonny EVANS

Jonny EVANS Photo
Manchester United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Manchester United)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

3 Th01 1988

Ngày sinh

806k

Giá

806,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-8-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Manchester United), SMFA Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Northern Ireland SMFA World Cup 3 (0)0006,3310
15 Northern Ireland SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1017,1200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 25 (0)2117,0020
15 Manchester United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,0000
15 Manchester United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Manchester United SMFA Shield 2 (0)1108,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Northern Ireland Quốc tế 118 (0)7516,57101
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 25 (0) 2 1 17,002 0
14 Manchester United Bảng B 4 (0) 0 0 07,002 0
14 Manchester United Hạng 1 31 (0) 4 0 17,034 1
13 Manchester United Bảng A 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Manchester United Hạng 1 26 (0) 2 0 06,424 0
12 Manchester United Hạng 1 17 (0) 0 0 17,410 0
11 Manchester United Bảng G 5 (0) 0 1 06,801 0
11 Manchester United Hạng 1 15 (0) 0 1 06,873 1
10 Manchester United Bảng B 3 (0) 0 0 06,670 0
10 Manchester United Hạng 1 22 (0) 0 2 06,735 0
9 Manchester United Hạng 1 18 (0) 0 2 06,891 1
8 Manchester United Hạng 1 15 (0) 0 2 06,931 0
7 Manchester United Bảng H 1 (0) 1 0 06,001 0
7 Manchester United Hạng 1 17 (0) 2 2 07,001 0
6 Manchester United Bảng G 4 (0) 0 0 06,250 0
6 Manchester United Hạng 1 16 (0) 2 2 06,872 0
5 Manchester United Bảng B 3 (0) 0 0 16,670 0
5 Manchester United Hạng 1 6 (0) 2 0 17,001 0
4 Manchester United Bảng A 1 (0) 0 0 06,000 0
4 Manchester United Hạng 1 17 (0) 1 1 06,941 0
3 Manchester United Bảng E 4 (0) 0 0 06,500 0
3 Manchester United Hạng 1 14 (0) 0 1 05,793 0
2 Manchester United Hạng 1 12 (0) 0 2 05,830 0
1 Manchester United Hạng 1 6 (0) 0 0 06,502 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu284 (0)161756,77343

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th07 20238988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th07 20229089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th01 20208990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th11 20178889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th05 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th07 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th04 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th03 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20098889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----