Manuel NEUER
94
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
27 Th03 1986
Ngày sinh
6.0M
Giá
6,042,000
107k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), Charity Shield (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
15 | Germany | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,26 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Liên đoàn Đức | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Quốc gia Đức | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | Bayern | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 133 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,18 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,26 | 0 | 0 |
14 | Bayern | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,09 | 0 | 0 |
13 | Bayern | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,32 | 0 | 0 |
12 | Bayern | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,91 | 0 | 0 |
11 | Bayern | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,15 | 0 | 0 |
10 | Bayern | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,09 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,62 | 0 | 0 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Schalke | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,44 | 0 | 0 |
6 | Schalke | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,56 | 0 | 0 |
5 | Schalke | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,44 | 0 | 0 |
4 | Schalke | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,41 | 0 | 0 |
3 | Schalke | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,29 | 0 | 0 |
2 | Schalke | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Schalke | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
1 | Schalke | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 552 (0) | 0 | 0 | 55 | 7,31 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 5 Th07 2012 | Schalke | Bayern | 27.6M | Manuel NEUER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2023 | 95 | 94 | 1 |
25 Th12 2020 | 94 | 95 | 1 |
29 Th08 2020 | 93 | 94 | 1 |
6 Th06 2019 | 94 | 93 | 1 |
9 Th12 2018 | 95 | 94 | 1 |
1 Th06 2018 | 96 | 95 | 1 |
1 Th01 2015 | 95 | 96 | 1 |
16 Th05 2014 | 94 | 95 | 1 |
4 Th11 2013 | 93 | 94 | 1 |
8 Th12 2011 | 92 | 93 | 1 |
3 Th03 2011 | 91 | 92 | 1 |
9 Th06 2010 | 90 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |