Víctor FIGUEROA
78
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
29 Th09 1983
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Newell’s Old Boys), Argentine Cup (Newell’s Old Boys) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,32 | 2 | 1 |
15 | Newell’s Old Boys | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Newell’s Old Boys | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,32 | 2 | 1 |
14 | Newell’s Old Boys | Bảng G | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
13 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 9 | 1 | 7,15 | 4 | 1 |
12 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
11 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 5 | 0 | 6,83 | 5 | 0 |
10 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,86 | 5 | 0 |
9 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,79 | 1 | 0 |
8 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 204 (0) | 32 | 34 | 7 | 6,90 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 10 Th09 2012 | Không | Newell’s Old Boys | 2.8M | Víctor FIGUEROA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th03 2023 | 81 | 78 | 3 |
1 Th04 2022 | 83 | 81 | 2 |
16 Th02 2016 | 85 | 83 | 2 |
17 Th06 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |