Axel WITSEL
91
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
12 Th01 1989
Ngày sinh
2.9M
Giá
2,916,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Cup (Zenit Saint Petersburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,71 | 0 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 10 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 107 (0) | 17 | 28 | 2 | 7,21 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 10 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,30 | 4 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,23 | 0 | 0 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 11 | 5 | 7,57 | 2 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,15 | 0 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,09 | 1 | 1 |
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,11 | 2 | 0 |
9 | Standard Liège | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 4 | 7 | 7,27 | 4 | 1 |
8 | Standard Liège | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,12 | 2 | 1 |
7 | Standard Liège | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 2 | 6,94 | 4 | 0 |
6 | Standard Liège | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 8 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
5 | Standard Liège | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 3 | 4 | 7,13 | 3 | 0 |
4 | Standard Liège | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,74 | 2 | 0 |
3 | Standard Liège | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,29 | 5 | 1 |
2 | Standard Liège | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,37 | 2 | 0 |
1 | Standard Liège | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 426 (0) | 80 | 73 | 37 | 7,04 | 36 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Standard Liège | Zenit Saint Petersburg | 14.7M | Axel WITSEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2022 | 92 | 91 | 1 |
26 Th12 2019 | 91 | 92 | 1 |
5 Th01 2014 | 90 | 91 | 1 |
26 Th11 2011 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |